Một trong những năng lực quan trọng nhất của CTV và QC là khả năng chủ động tạo nguồn khách hàng chất lượng. Với lợi thế từ sản phẩm công nghệ SocialCDP – một công cụ quét dữ liệu khách hàng tiềm năng từ Google và 18 mạng xã hội toàn cầu, đội ngũ kinh doanh của CoreTech có khả năng sở hữu và khai thác tệp khách hàng nhanh hơn – đúng hơn – rộng hơn so với các đơn vị khác.
2.1. Xác định khách hàng mục tiêu (ICP – Ideal Customer Profile) #
Trước khi khai thác dữ liệu, CTV/QC cần xác định rõ đối tượng khách hàng lý tưởng cho từng sản phẩm:
Phân khúc khách hàng | Nhu cầu đặc trưng | Sản phẩm phù hợp |
---|---|---|
Agency Marketing | Cần nguồn data mới cho khách hàng chạy quảng cáo | SocialCDP + Workmail AI |
Doanh nghiệp TMĐT | Tập trung tìm kiếm khách hàng tiềm năng và remarketing | SocialCDP |
Doanh nghiệp SME/B2C | Muốn triển khai Email Marketing chuyên nghiệp và theo dõi hành vi khách hàng | Workmail AI |
EdTech / Đào tạo trực tuyến | Cần tăng tỉ lệ mở email, nuôi dưỡng học viên tiềm năng | Workmail AI |
Công ty SaaS / phần mềm | Mở rộng thị trường, automation marketing | Combo SocialCDP + Workmail AI |
2.2. Nguồn dữ liệu khai thác #
CTV/QC có thể khai thác khách hàng từ các nguồn sau:
- Sử dụng SocialCDP:
- Nhập từ khoá theo ngành nghề, địa phương, chức danh…
- Lọc kết quả theo quốc gia, mạng xã hội, tính hợp lệ của email/SĐT.
- Xuất file CSV và import vào CRM CoreTech.
- Danh sách CRM nội bộ:
- Tái tiếp cận những khách hàng cũ chưa chuyển đổi.
- Sử dụng Workmail AI để gửi email chuỗi (sequence) kèm ưu đãi.
- Mạng xã hội và cộng đồng:
- LinkedIn: tìm kiếm chức danh như “Marketing Manager”, “Founder”, “Sales Director”…
- Facebook Groups ngành nghề: gom bài đăng, bình luận tìm đối tác/dịch vụ.
- Sự kiện và hội thảo:
- Thu thập danh thiếp, check-in QR, bảng khảo sát → nhập vào CRM.
- Tặng gói dùng thử sản phẩm đổi lấy thông tin liên hệ.
- Nguồn giới thiệu (referral):
- Khách hàng cũ giới thiệu khách hàng mới → tặng thêm thời gian sử dụng.
2.3. Quy trình khai thác khách hàng bằng SocialCDP #
CTV/QC thực hiện các bước sau:
Bước | Thao tác cụ thể |
---|---|
1 | Chọn từ khoá đúng ngành/nghề, khu vực địa lý |
2 | Áp dụng bộ lọc: mạng xã hội, loại dữ liệu (email/phone), quốc gia |
3 | Kiểm tra nhanh dữ liệu đầu ra (Xem 10–20 dòng đầu) |
4 | Xuất file CSV – gắn thẻ tên ngành, quy mô DN |
5 | Nhập vào CRM CoreTech → hệ thống tự chấm điểm lead |
6 | Gửi chuỗi email bằng Workmail AI hoặc lên lịch gọi điện |
2.4. Phân loại và ưu tiên khách hàng tiềm năng #
CoreTech áp dụng mô hình BANT để đánh giá chất lượng khách hàng:
Phân loại | Tiêu chí chính | Hành động ưu tiên |
---|---|---|
Hot Lead | Có ngân sách + quyết định nhanh + có nhu cầu rõ | Gọi ngay trong vòng 24h |
Warm Lead | Có nhu cầu nhưng đang cân nhắc | Gửi chuỗi email và follow-up |
Cold Lead | Chưa xác định rõ nhu cầu hoặc không phù hợp | Remarketing hoặc nuôi dưỡng lại sau 30 ngày |
2.5. Tần suất làm mới tệp khách hàng #
CTV và QC nên duy trì kỷ luật làm mới dữ liệu:
Thời gian | Hoạt động |
---|---|
Hằng tuần | Quét SocialCDP với bộ từ khoá mới, rà soát lead mới |
Hằng tháng | Xoá dữ liệu không còn liên lạc được, cập nhật điểm lead |
Hằng quý | Phân tích lại tỉ lệ chuyển đổi → tối ưu quy trình khai thác |
2.6. Lưu ý quan trọng #
- Luôn cập nhật thông tin khách hàng lên CRM CoreTech.
- Không gửi email hàng loạt bằng Gmail cá nhân – phải dùng Workmail AI.
- Không sử dụng dữ liệu khách hàng vào mục đích ngoài phạm vi kinh doanh của CoreTech.
- Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng – vi phạm có thể bị loại khỏi hệ thống CTV/QC ngay lập tức.
Ghi nhớ:
Khách hàng không đến từ may mắn, mà từ nỗ lực chủ động. Với các công cụ và quy trình mà CoreTech cung cấp, bạn không bao giờ thiếu khách hàng tiềm năng – nếu bạn thực sự hành động.